Định nghĩa Branch là gì?
Branch là Chi nhánh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Branch - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một chi nhánh tại một chương trình máy tính là một lệnh mà nói với một máy tính để bắt đầu thực hiện hướng dẫn khác nhau chứ không phải chỉ đơn giản là thực hiện các hướng dẫn theo thứ tự. Trong các ngôn ngữ cao cấp, đây là những thường được gọi là thủ tục kiểm soát dòng chảy và được xây dựng vào ngôn ngữ. Trong lập trình lắp ráp, hướng dẫn chi nhánh được xây dựng thành một CPU.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhánh là một khái niệm cơ bản trong khoa học máy tính. Nó có nghĩa là một lệnh mà nói với một máy tính để bắt đầu thực hiện một phần khác nhau của một chương trình chứ không phải thực hiện báo cáo một-by-one.
What is the Branch? - Definition
A branch in a computer program is an instruction that tells a computer to begin executing different instructions rather than simply executing the instructions in order. In high-level languages, these are typically referred to as flow control procedures and are built into the language. In assembly programming, branch instructions are built into a CPU.
Understanding the Branch
Branching is a basic concept in computer science. It means an instruction that tells a computer to begin executing a different part of a program rather than executing statements one-by-one.
Thuật ngữ liên quan
- Loop
- Iteration
- Structured Programming
- Assembly Language
- High-Level Language (HLL)
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
Source: Branch là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm