Định nghĩa Brand Monitoring là gì?
Brand Monitoring là Giám sát thương hiệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Brand Monitoring - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Brand Monitoring? - Definition
Understanding the Brand Monitoring
Thuật ngữ liên quan
- Social Media Monitoring
- Competitive Monitoring
- Conversion Marketing
- Brand Advocate
- Business Analytics (BA)
- Business Intelligence (BI)
- Competitive Intelligence (CI)
- Backsourcing
- Cloud Provider
- Data Mart
Source: Brand Monitoring là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm