Định nghĩa Buffy là gì?
Buffy là Buffy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Buffy - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Buffy là tên mã cho một chiếc smartphone Facebook tích hợp Facebook như là nền tảng cốt lõi của nó. Chiếc điện thoại này đã được phát hành vào năm 2013 như HTC đầu tiên, chỉ có sẵn thông qua AT & T. Chiếc điện thoại này chạy trên một phiên bản sửa đổi của hệ điều hành Android, được rất nhiều sửa đổi để tích hợp các dịch vụ của Facebook. Tuy nhiên, nó đã có thể lựa chọn quay trở lại với chứng khoán Android hệ thống 4.1 hoạt động.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tên mã Buffy có tên từ các chương trình truyền hình nổi tiếng "Buffy the Vampire Slayer". Nỗ lực đầu tiên ở một chiếc điện thoại Facebook ra mắt vào năm 2009 dưới cái tên lớp xã hội, trong đó các nhà phát triển cuối cùng rút ngắn xuống còn Slayer. Tên này được cho là quá bạo lực, vì vậy khi dự án được bắt đầu lại vào năm 2011, nó được đổi tên Buffy.
What is the Buffy? - Definition
Buffy was the code name for a Facebook smartphone that integrated Facebook as its core platform. The phone was released in 2013 as the HTC First, available only through AT&T. The phone ran on a modified version of the Android OS, which was heavily modified to integrate Facebook's services. However, it did have the option of reverting to the stock Android 4.1 operating system.
Understanding the Buffy
The code name Buffy got its name from the popular TV show "Buffy the Vampire Slayer." The first attempt at a Facebook phone launched in 2009 under the name Social Layer, which developers eventually shortened to Slayer. This name was deemed too violent, so when the project was relaunched in 2011, it was renamed Buffy.
Thuật ngữ liên quan
- Facebook Mobile
- Facebooking
- Android Cell Phone
- Facebook Connect
- Mobile Application (Mobile App)
- HTML5
- Smartphone
- iPhone
- iPhone Killer
Source: Buffy là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm