Business Intelligence Analyst (BI Analyst)

Định nghĩa Business Intelligence Analyst (BI Analyst) là gì?

Business Intelligence Analyst (BI Analyst)Business Intelligence Analyst (BI Chuyên viên phân tích). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business Intelligence Analyst (BI Analyst) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nói chung, một chuyên gia phân tích kinh doanh thông minh sẽ thường có một số hình thức văn bằng giáo dục đại học trong công nghệ. Nhiều người có độ cụ thể trong kinh doanh thông minh. Các chuyên gia chỉ ra rằng đối với nhiều công việc phân tích BI, vai trò đòi hỏi kiến ​​thức cụ thể của các công nghệ như SQL, cũng như Cognos hoặc nguồn lực kinh doanh tương tự khác.

What is the Business Intelligence Analyst (BI Analyst)? - Definition

Understanding the Business Intelligence Analyst (BI Analyst)

In general, a business intelligence analyst will often have some form of higher education degree in technology. Many have specific degrees in business intelligence. Experts point out that for many BI analyst jobs, the role requires specific knowledge of technologies like SQL, as well as Cognos or other similar business resources.

Thuật ngữ liên quan

  • Business Intelligence (BI)
  • Operational Business Intelligence (OBI)
  • Business Intelligence Architect (BI Architect)
  • Data Warehouse (DW)
  • Database (DB)
  • SQL Server
  • Cognos
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *