Định nghĩa Business Intelligence Reporting (BI Reporting) là gì?
Business Intelligence Reporting (BI Reporting) là Intelligence Reporting kinh doanh (BI Reporting). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business Intelligence Reporting (BI Reporting) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Business Intelligence Reporting (BI Reporting)? - Definition
Understanding the Business Intelligence Reporting (BI Reporting)
Thuật ngữ liên quan
- Business Intelligence (BI)
- Database Report
- Business Intelligence Analyst (BI Analyst)
- Data Modeling
- Data
- Clustering
- Cardinality
- Candidate Key
- Backsourcing
- Bypass Airflow
Source: Business Intelligence Reporting (BI Reporting) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm