Business Rule

Định nghĩa Business Rule là gì?

Business RuleQuy tắc kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business Rule - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một nguyên tắc kinh doanh là, ở cấp độ cơ bản nhất, một chỉ thị cụ thể ép hoặc định nghĩa một hoạt động kinh doanh. Những quy định này có thể áp dụng cho hầu như bất kỳ khía cạnh của một doanh nghiệp, trong các chủ đề khác nhau như giao thức chuỗi cung ứng, quản lý dữ liệu và các mối quan hệ khách hàng. Kinh doanh quy tắc giúp đỡ để cung cấp một tập cụ thể hơn các thông số cho một hoạt động hoặc quy trình kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cách mà quy tắc kinh doanh góp phần vào một bức tranh rõ ràng hơn về bất kỳ quá trình kinh doanh nhất định là thông qua một loại khái niệm nhị phân. Thông thường, các chuyên gia lý thuyết kinh doanh thấy một quy tắc kinh doanh theo đúng hoặc sai. Ở đây, quy tắc kinh doanh có thể được sử dụng trong việc lập kế hoạch kinh doanh trong nhiều trong những cách tương tự mà chúng được sử dụng cho thuật toán phát triển trong chương trình. Một ví dụ là việc sử dụng các quy tắc kinh doanh trên một biểu đồ dòng chảy rõ ràng cho thấy cách một trường hợp đúng hay sai được xác định hoàn toàn sẽ ảnh hưởng đến bước tiếp theo trong quá trình kinh doanh.

What is the Business Rule? - Definition

A business rule is, at the most basic level, a specific directive that constrains or defines a business activity. These rules can apply to nearly any aspect of a business, in topics as diverse as supply chain protocols, data management and customer relations. Business rules help to provide a more concrete set of parameters for an operation or business process.

Understanding the Business Rule

One way that business rules contribute to a clearer picture of any given business process is through a kind of binary concept. Typically, business theory experts see a business rule as either true or false. Here, business rules can be used in business planning in many of the same ways that they are used for algorithm development in programming. One example is the use of business rules on a flow chart that clearly shows how a defined true or false case will absolutely affect the next step in a business process.

Thuật ngữ liên quan

  • Business Logic
  • Business Rule Engine (BRE)
  • Business Rule Management System (BRMS)
  • Business Intelligence (BI)
  • Binary Tree
  • Business Continuity Plan (BCP)
  • Embedded Rule Engine
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *