Định nghĩa Business Support System là gì?
Business Support System là Hệ thống hỗ trợ kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business Support System - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một hệ thống hỗ trợ kinh doanh (BSS) là một nhóm các yếu tố kinh doanh được sử dụng trong mạng để giúp các nhà cung cấp dịch vụ tăng hiểu biết của khách hàng, biên dịch đăng ký thời gian thực và giới thiệu các dịch vụ tạo ra doanh thu mới. Một BSS là rất quan trọng vì nó giúp hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ và mở rộng hoạt động để nâng cao dịch vụ kinh doanh. hệ thống hỗ trợ kinh doanh được sử dụng bởi tất cả các nhà cung cấp dịch vụ, bao gồm, và các mạng cáp cố định di động. Một BSS cũng được biết đến như một hệ thống hỗ trợ hoạt động (OSS).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một BSS cung cấp một cung cấp dịch vụ với một tụ, tích hợp và môi trường kinh doanh đồng bộ. Một BSS tốt cung cấp điều khiển hệ thống và lập lịch trình phù hợp với các nhà cung cấp dịch vụ, tạo điều kiện thực hiện các thay đổi cần thiết mà không ảnh hưởng sự hài lòng của khách hàng.
What is the Business Support System? - Definition
A business support system (BSS) is a group of business elements used in networking to help service providers gain customer insight, compile real-time subscriptions and introduce new revenue generating services. A BSS is critical because it helps service providers support and extend operations to enhance business services. Business support systems are used by all service providers, including mobile, fixed and cable networks. A BSS is also known as an operational support system (OSS).
Understanding the Business Support System
A BSS provides a service provider with a convergent, integrated and synchronized business environment. A good BSS provides system control and tailored scheduling to service providers, which facilitates the implementation of required changes without impacting customer satisfaction.
Thuật ngữ liên quan
- Operational Support System (OSS)
- Customer Support
- Business-to-Business (B2B)
- Business-to-Consumer (B2C)
- Wireless Communications
- Product Management
- Business-Driven Development (BDD)
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
Source: Business Support System là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm