Bytecode

Định nghĩa Bytecode là gì?

BytecodeBytecode. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bytecode - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Bytecode là hướng đối tượng lập trình (OOP) mã biên dịch để chạy trên một máy ảo (VM) thay vì một đơn vị xử lý trung tâm (CPU). VM chuyển mã chương trình sang ngôn ngữ máy có thể đọc được cho CPU vì các nền tảng sử dụng kỹ thuật đang diễn giải khác nhau. Một VM chuyển đổi bytecode cho nền tảng khả năng tương tác, nhưng bytecode không phải là nền tảng cụ thể.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số ngôn ngữ lập trình như C và C ++ yêu cầu trình biên dịch nền tảng khác nhau, chẳng hạn như trong Windows, Mac hoặc Linux, mà phụ thuộc vào phương pháp phần cứng và giao tiếp CPU và yêu cầu biên dịch lại. Bytecode không cần biên dịch lại hoặc thay đổi mã vì VM cho phép lập trình cho cross-nền tảng mã di động. Các nhà cung cấp VM xử lý các tác vụ ngôn ngữ nền tảng cụ thể.

What is the Bytecode? - Definition

Bytecode is object-oriented programming (OOP) code compiled to run on a virtual machine (VM) instead of a central processing unit (CPU). The VM transforms program code into readable machine language for the CPU because platforms utilize different code interpretation techniques. A VM converts bytecode for platform interoperability, but bytecode is not platform-specific.

Understanding the Bytecode

Certain programming languages like C and C++ require different platform compilers, such as those in Windows, Mac or Linux, which depend on hardware and CPU communication methods and require recompiling. Bytecode does not require recompiling or changed code because VM enables programming for cross-platform code portability. The VM provider handles platform-specific language tasks.

Thuật ngữ liên quan

  • Java Bytecode
  • Virtual Machine (VM)
  • Java Virtual Machine (JVM)
  • Compiler
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *