Định nghĩa Capacitor là gì?
Capacitor là Tụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capacitor - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Capacitor? - Definition
Understanding the Capacitor
Thuật ngữ liên quan
- Battery
- Lithium-Ion Battery (LIB)
- Circuit
- Printed Circuit Board (PCB)
- Motherboard
- Reduce, Reuse, Recycle (R3)
- DIN-8 Connector
- Over-The-Air Television (OTA)
- Vertical Encoding
- Fiber Media Converter
Source: Capacitor là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm