Định nghĩa Carbon Neutral là gì?
Carbon Neutral là Carbon Neutral. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Carbon Neutral - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Carbon Neutral? - Definition
Understanding the Carbon Neutral
Thuật ngữ liên quan
- Carbon Footprint
- Carbon Free Computing
- Green Computing
- Green Data Center
- Green Networking
- Node Pole
- Data Center Management
- Data Center
- Data Modeling
- Data
Source: Carbon Neutral là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm