Carrier Ethernet

Định nghĩa Carrier Ethernet là gì?

Carrier EthernetCarrier Ethernet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Carrier Ethernet - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Carrier Ethernet là một phiên bản của Ethernet. Nó được giám sát bởi Metro Ethernet Forum (MEF), người có một định nghĩa chính thức cho công nghệ này. MEF định nghĩa Carrier Ethernet là: ". Một, tiêu chuẩn hóa, carrier-class phổ biến dịch vụ và mạng được xác định bởi năm thuộc tính phân biệt Carrier Ethernet từ quen thuộc Ethernet LAN dựa trên”

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bạn có thể nghĩ đến Carrier Ethernet như một cầu nối hòa giải rằng những ưu điểm của Ethernet với các yêu cầu của các nhà cung cấp dịch vụ.

What is the Carrier Ethernet? - Definition

Carrier Ethernet is a version of Ethernet. It is overseen by the Metro Ethernet Forum (MEF) who has an official definition for the technology. The MEF defines Carrier Ethernet as: "a ubiquitous, standardized, carrier-class Service and Network defined by five attributes that distinguish Carrier Ethernet from familiar LAN based Ethernet.”

Understanding the Carrier Ethernet

You can think of Carrier Ethernet as a bridge that reconciles the advantages of Ethernet with the requirements of service providers.

Thuật ngữ liên quan

  • Ethernet
  • Metro Ethernet Forum
  • IEEE 802.11x
  • Synchronous Digital Hierarchy (SDH)
  • Metropolitan Ethernet (Metro Ethernet)
  • Converged Enhanced Ethernet (CEE)
  • Network Convergence
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *