Định nghĩa Cassette là gì?
Cassette là Băng cassette. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cassette - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một băng là một phương tiện lưu trữ bao gồm các băng từ spooled trong một bao vây mực. Cassette có thể lưu trữ các loại media khác nhau, bao gồm cả âm thanh và video. Thuật ngữ độc lập “băng” là thường xuyên nhất một từ bình thường cho băng âm thanh, trong khi các định dạng video thường được gọi là “VHS (Video Home System) cassette.” máy tính cá nhân cũng đầu sử dụng băng cassette cho việc đọc và ghi dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cassette âm thanh có thể được truy trở lại đầu những năm 1960 và băng video có thể được truy trở lại đầu những năm 1970. cassette âm thanh ban đầu được sản xuất bởi Công ty Phillips như đồ chơi trẻ em, nhưng sự leo thang dần dần họ trong ghi âm và phát lại chất lượng phân biệt chúng như là một định dạng âm thanh lớn người tiêu dùng vào những năm 1980. băng VHS đầu tiên được giới thiệu bởi các công ty điện tử Nhật Bản, JVC, và cũng nổi lên vào những năm 1980.
What is the Cassette? - Definition
A cassette is a storage medium consisting of magnetic tape spooled within a cartridge enclosure. Cassettes can store different types of media, including audio and video. The standalone term “cassette” is most often a casual word for audio cassette, whereas the video format is typically referred to as “VHS (Video Home System) cassette.” Early personal computers also used cassettes for reading and writing data.
Understanding the Cassette
Audio cassettes can be traced back to the early 1960s and videocassettes can be traced back to the early 1970s. Audio cassettes were originally manufactured by the Phillips Company as children’s toys, but their gradual escalation in recording and playback quality distinguished them as a major consumer audio format by the 1980s. VHS tapes were first introduced by the Japanese electronics company, JVC, and also came to prominence in the 1980s.
Thuật ngữ liên quan
- Storage
- Analog
- Digital
- Tape Cartridge
- Tape Backup
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Cassette là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm