Cathode

Định nghĩa Cathode là gì?

CathodeÂm cực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cathode - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cathode là một kim loại điện cực tích điện âm từ đó thông thường hiện tại đi trong một thiết bị điện phân cực. Nó thu hút điện tích dương hay cation. Hành vi của cathode là đối diện của một anode. Trong một thiết bị điện phân cực, một cathode được coi là nhà tài trợ điện tử hoặc nguồn gốc của các electron.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cathode là một điện cực tích điện âm. Tuy nhiên, cực của cathode đối với anode với một trong hai có thể là tiêu cực hay tích cực, và nó phụ thuộc nhiều vào các hoạt động của thiết bị. Ví dụ, trong một sạc pin catot là tiêu cực. Tuy nhiên trong trường hợp xả pin, cực cathode là tích cực. Nói chung, trong một thiết bị cực âm là thiết bị đầu cuối từ đó dòng điện chảy ra, trong khi anode là thiết bị đầu cuối từ đó chảy dòng điện từ ở ngoài.

What is the Cathode? - Definition

A cathode is a negatively charged metal electrode from which conventional current travels in a polarized electrical device. It attracts positive charge or cations. The behavior of the cathode is the opposite to that of an anode. In a polarized electrical device, a cathode is considered the electron donor or the source of electrons.

Understanding the Cathode

A cathode is a negatively charged electrode. However, the polarity of the cathode with respect to anode can either be negative or positive, and it largely depends on the operation of the device. For example, in a recharging battery the cathode is negative. However in the case of discharging a battery, the cathode polarity is positive. In general, in a device the cathode is the terminal from which the current flows out, whereas the anode is the terminal from which the current flows in from outside.

Thuật ngữ liên quan

  • Cathode Ray Tube (CRT)
  • Current
  • Silicon Anode Battery
  • Cell
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *