CD Burner

Định nghĩa CD Burner là gì?

CD BurnerỔ ghi CD. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CD Burner - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một CD burner là một thiết bị ghi thông tin lên đĩa compact. Nó thường có dạng của một kim loại hình chữ nhật (hoặc kim loại / nhựa hybrid) bao vây với một khe cắm hoặc khay vào đó đĩa compact được chèn vào. Một tia laser bên trong bao vây đốt thông tin kỹ thuật số vào đĩa, có thể lần lượt được đọc trên các thiết bị CD-đọc và phát lại tiêu chuẩn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đĩa compact lưu trữ và truyền dữ liệu nhị phân qua một loạt va chạm mà xoắn ốc từ trung tâm của họ. CD đầu đốt thông tin etch lên đĩa CD-R hay CD-RW phương tiện truyền thông, được bán như các định dạng "trống" vào đó thông tin có thể được lưu trữ trên một vĩnh viễn hoặc (trong trường hợp của CD-RW) cơ sở tạm thời. Như đĩa CD được ghi âm, đĩa trống được tạo thành từ kim loại mỏng và lớp polycarbonate. Giữa những lớp là một polyme thuốc nhuộm được biến đổi bởi ấn tượng laser của ổ ghi.

What is the CD Burner? - Definition

A CD burner is a device that records information onto compact discs. It typically takes the form of a rectangular metal (or metal/plastic hybrid) enclosure with a slot or tray into which compact discs are inserted. A laser inside the enclosure burns digital information onto the disc, which can in turn be read on standard CD-reading and playback devices.

Understanding the CD Burner

Compact discs store and transmit binary data through sequences of bumps that spiral from their center. CD burners etch information onto CD-R or CD-RW media, which are sold as "blank" formats onto which information can be stored on a permanent or (in the case of CD-RW) temporary basis. Like prerecorded CDs, the blank discs are made up of thin metal and polycarbonate layers. Between those layers is a polymer dye that is transformed by the burner’s laser impressions.

Thuật ngữ liên quan

  • Compact Disc Audio (CDA)
  • Digital Audio
  • Digital Rights
  • Digital Rights Management (DRM)
  • Cassette
  • Combo Drive
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *