Định nghĩa Cellular Network là gì?
Cellular Network là Cellular Mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cellular Network - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một mạng di động là một mạng vô tuyến phân phối trên đất thông qua các tế bào trong đó mỗi tế bào bao gồm vị trí thu phát cố định được gọi là trạm gốc. Những tế bào với nhau cung cấp vùng phủ sóng phát thanh trên địa bàn lớn hơn. thiết bị người dùng (UE), chẳng hạn như điện thoại di động, do đó có khả năng giao tiếp ngay cả khi thiết bị được di chuyển qua các tế bào trong mạng transmission.Cellular cung cấp cho các thuê bao tính năng tiên tiến trên các giải pháp thay thế, trong đó có khả năng tăng lên, nhỏ sử dụng năng lượng pin, tỷ lệ che phủ địa lý lớn hơn diện tích và giảm sự can thiệp từ các tín hiệu khác. công nghệ di động phổ biến bao gồm Global System for Mobile Communication, dịch vụ vô tuyến gói chung, 3GSM và đa truy cập phân chia theo mã.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công nghệ mạng di động hỗ trợ một cấu trúc phân cấp hình thành bởi các trạm gốc thu phát (BTS), trung tâm chuyển mạch di động (MSC), thanh ghi vị trí và Public Switched Telephone Network (PSTN). BTS cho phép các thiết bị di động để làm cho thông tin liên lạc trực tiếp với điện thoại di động. Các đơn vị đóng vai trò như một trạm cơ sở để định tuyến cuộc gọi tới bộ điều khiển trung tâm cơ sở đích. Bộ điều khiển trạm gốc (BSC) tọa độ với MSC để giao tiếp với mạng PSTN điện thoại cố định dựa trên vị trí người truy cập đăng ký (VLR), và vị trí nhà đăng ký thường trú (HLR) để định tuyến cuộc gọi đối với bộ điều khiển trung tâm cơ sở khác nhau. mạng di động duy trì thông tin để theo dõi vị trí của thiết bị di động thuê bao của họ. Để đáp lại, các thiết bị di động cũng được trang bị những chi tiết của các kênh truyền hình phù hợp với tín hiệu từ hệ thống mạng di động. Các kênh này được phân loại thành hai lĩnh vực:
What is the Cellular Network? - Definition
A cellular network is a radio network distributed over land through cells where each cell includes a fixed location transceiver known as base station. These cells together provide radio coverage over larger geographical areas. User equipment (UE), such as mobile phones, is therefore able to communicate even if the equipment is moving through cells during transmission.Cellular networks give subscribers advanced features over alternative solutions, including increased capacity, small battery power usage, a larger geographical coverage area and reduced interference from other signals. Popular cellular technologies include the Global System for Mobile Communication, general packet radio service, 3GSM and code division multiple access.
Understanding the Cellular Network
Cellular network technology supports a hierarchical structure formed by the base transceiver station (BTS), mobile switching center (MSC), location registers and public switched telephone network (PSTN). The BTS enables cellular devices to make direct communication with mobile phones. The unit acts as a base station to route calls to the destination base center controller. The base station controller (BSC) coordinates with the MSC to interface with the landline-based PSTN, visitor location register (VLR), and home location register (HLR) to route the calls toward different base center controllers. Cellular networks maintain information for tracking the location of their subscribers' mobile devices. In response, cellular devices are also equipped with the details of appropriate channels for signals from the cellular network systems. These channels are categorized into two fields:
Thuật ngữ liên quan
- Cellular
- Code Division Multiple Access (CDMA)
- Base Transceiver Station (BTS)
- Multiple-In/Multiple-Out (MIMO)
- Wireless Local Area Network (WLAN)
- Handover (HO)
- Global Positioning System (GPS)
- Global System for Mobile Communications (GSM)
- General Packet Radio Service (GPRS)
- Public Switched Telephone Network (PSTN)
Source: Cellular Network là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm