Certified Systems Engineer (CSE)

Định nghĩa Certified Systems Engineer (CSE) là gì?

Certified Systems Engineer (CSE)Hệ thống Certified Engineer (CSE). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certified Systems Engineer (CSE) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Certified Systems Engineer (CSE)? - Definition

Understanding the Certified Systems Engineer (CSE)

Thuật ngữ liên quan

  • Microsoft Certified Systems Engineer (MCSE)
  • Microsoft Windows
  • Microsoft Certified Professional (MCP)
  • Network
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *