Character Encoding

Định nghĩa Character Encoding là gì?

Character EncodingMã hóa ký tự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Character Encoding - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mã hóa ký tự là quá trình đại diện cho nhân vật cá nhân sử dụng một hệ thống mã hóa tương ứng tạo thành các biểu tượng và các loại dữ liệu khác. Nhân vật mã hóa được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ví dụ đầu tiên của mã hóa ký tự liên quan đến loại khác nhau của mật mã, nơi các chính phủ tìm cách bảo vệ dữ liệu bên trong. Những ví dụ khác bao gồm việc sử dụng chữ nổi cho người mù, và các loại khác nhau của tín hiệu công nghiệp được sử dụng trong giao thông và các lĩnh vực khác.

What is the Character Encoding? - Definition

Character encoding is the process of representing individual characters using a corresponding encoding system made up of other symbols and types of data. Character coding is used for many different purposes.

Understanding the Character Encoding

Early examples of character encoding involved different types of cryptography, where governments sought to protect internal data. Other examples include the use of braille for the blind, and different types of industrial signals used in transportation and other fields.

Thuật ngữ liên quan

  • ANSI Character Set
  • Morse Code
  • Fill Rate
  • Level Design
  • Stereoscopic Imaging
  • Character Animation
  • Computer Animation
  • QuickTime
  • Stop Motion Animation
  • 5.1 Surround Sound

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *