Định nghĩa Character Set là gì?
Character Set là Character Set. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Character Set - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một bộ ký tự dùng để chỉ số tổng hợp của các nhân vật khác nhau đang được sử dụng và được hỗ trợ bởi một phần mềm máy tính và phần cứng. Nó bao gồm mã số, chút hoa văn hoặc số tự nhiên sử dụng trong việc xác định một số nhân vật đặc biệt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một bộ ký tự là thành phần chủ chốt đằng sau hiển thị, thao tác và chỉnh sửa văn bản, số và ký hiệu trên máy tính. Một bộ ký tự được tạo ra thông qua một quá trình gọi là mã hóa nghĩa là mỗi nhân vật được gán với một mã duy nhất hoặc giá trị.
What is the Character Set? - Definition
A character set refers to the composite number of different characters that are being used and supported by a computer software and hardware. It consists of codes, bit pattern or natural numbers used in defining some particular character.
Understanding the Character Set
A character set is the key component behind displaying, manipulating and editing text, numbers and symbols on a computer. A character set is created through a process known as encoding i.e. each character is assigned with a unique code or value.
Thuật ngữ liên quan
- Character Encoding
- ANSI Character Set
- Character String
- Back Quote
- Real-Time Big Data
- Media Layer
- Binary Digit (Bit)
- Cardfile (.CRD)
- Apache Hadoop
- String
Source: Character Set là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm