Chat Acronym

Định nghĩa Chat Acronym là gì?

Chat AcronymViết tắt trò chuyện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chat Acronym - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một từ viết tắt trò chuyện là một loại chữ viết tắt mà đã nổi lên như một hình thức viết tắt trong tin nhắn văn bản, chat trực tuyến và email chẵn. từ viết tắt trò chuyện đi bằng nhiều cái tên khác, như tiếng lóng Internet hoặc tốc ký, netspeak hoặc chatspeak. Những chữ viết tắt có chủ yếu là phát triển thông qua sử dụng chung, và họ cho phép người dùng để giao tiếp một cách nhanh chóng hơn và chính xác, đặc biệt là trên các thiết bị di động hoặc các diễn đàn khác, trong đó hạn chế sử dụng nhân vật rất quan trọng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Từ viết tắt trò chuyện thường áp dụng không những khái niệm CNTT bí truyền, nhưng các tình huống thực tế cuộc sống, nơi mà họ đang sử dụng như một phương tiện để bày tỏ cảm xúc của người dùng. Ví dụ, một số trong những từ viết tắt chat phổ biến bao gồm LOL (cười to) và ROFL (lăn trên sàn cười). Thông qua sự xuất hiện của Internet như một phương tiện công cộng của truyền thông, những điều này và những người khác như IMHO (theo ý kiến ​​khiêm tốn của tôi) đã trở nên viết tắt rất hữu ích.

What is the Chat Acronym? - Definition

A chat acronym is a type of acronym that has emerged as a form of shorthand in text messages, online chat and even email. Chat acronyms go by many other names, like Internet slang or shorthand, netspeak or chatspeak. These abbreviations have mostly developed through common use, and they allow users to communicate more quickly and concisely, especially over mobile devices or other forums in which limiting character use is important.

Understanding the Chat Acronym

Chat acronyms often apply not to esoteric IT concepts, but to real-life situations, where they're used as a means of expressing a user’s emotions. For example, some of the most popular chat acronyms include LOL (laughing out loud) and ROFL (rolling on the floor laughing). Through the emergence of the Internet as a public means of communication, these and others like IMHO (in my humble opinion) have become very useful shorthand.

Thuật ngữ liên quan

  • Chat
  • Chat Room
  • Server
  • Hacker Jargon
  • Laughing Out Loud (LOL)
  • Mnemonic
  • Talk To You Later (TTYL)
  • To The Best Of My Knowledge (TTBOMK)
  • Shaking My Head (SMH)
  • Acronym

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *