Chernobyl Packet

Định nghĩa Chernobyl Packet là gì?

Chernobyl PacketChernobyl gói. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chernobyl Packet - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một Chernobyl gói là một loại dữ liệu cụ thể gói đó gây ra vấn đề trong một mạng. Giống như một gói cây Giáng sinh, các Chernobyl gói được coi là “nặng” với chỉ số dữ liệu có thể tình trạng quá tải và áp đảo mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Gói Chernobyl gây ra “cơn bão broadcast”, nơi quá nhiều lấn át hoạt động quảng bá bộ phận của mạng. Trong một cơn bão phát sóng, một gói phiền đòi hỏi nhiều host để đáp ứng cùng một lúc, hoặc làm những việc khác mà tạo quá tải lưu lượng. meltdowns mạng và “trận đòn” cũng có thể mô tả loạt các hoạt động có thể “chết đuối” một mạng lưới. Đó là các chỉ số cụ thể về gói Chernobyl mà tạo ra các cuộc đấu tranh. Một số nguồn tin nói về một gói tin có địa chỉ IP cho cả nguồn và đích được ấn định là địa chỉ của subnetworks gated.

What is the Chernobyl Packet? - Definition

A Chernobyl packet is a specific kind of data packet that causes problems in a network. Like a Christmas tree packet, the Chernobyl packet is thought of as “heavy” with data indicators that can overload and overwhelm the network.

Understanding the Chernobyl Packet

Chernobyl packets cause “broadcast storms” where too much broadcast activity overwhelms parts of the network. In a broadcast storm, a troublesome packet requires many hosts to respond at the same time, or does other things that create excessive traffic. Network meltdowns and “thrashing” can also describe the flurry of activity that can “drown” a network. It is the specific indicators on the Chernobyl packet that create the struggle. Some sources talk about a packet that has IP addresses for both source and destination set as the addresses of gated subnetworks.

Thuật ngữ liên quan

  • Christmas Tree Packet
  • Packet
  • Packet Filtering
  • Data Packet
  • Network
  • Broadcast Storm
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *