Định nghĩa Child Partition là gì?
Child Partition là Child Partition. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Child Partition - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một phân vùng con là một loại phân vùng đĩa cứng được sử dụng trong các môi trường ảo hóa Microsoft Windows Hyper V. Th phân vùng con là một phân vùng ổ cứng logic được sử dụng đặc biệt bởi các máy ảo để lưu trữ và lấy hệ điều hành gốc, dữ liệu và các ứng dụng của họ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Child Partition? - Definition
A child partition is a type of hard disk partition used in Microsoft Windows Hyper V virtualization environments. Th child partition is a logical hard drive partition used specifically by virtual machines to store and retrieve their native operating system, data and applications.
Understanding the Child Partition
Thuật ngữ liên quan
- Root Partition
- Parent Partition
- Desktop Virtualization
- Virtual Machine (VM)
- Guest Virtual Machine (Guest VM)
- Guest Operating System (Guest OS)
- Microsoft Hyper-V (MS Hyper V)
- Hypervisor
- Distributed Computing System
- Cloud Provider
Source: Child Partition là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm