Định nghĩa Chip Art là gì?
Chip Art là Chip Nghệ thuật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chip Art - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nghệ thuật Chip đề cập đến tác phẩm nghệ thuật siêu nhỏ được in trong các mạch tích hợp. Khi chip được thiết kế và đặt ra, đôi khi có những khoảng trống không được đưa lên bằng xe buýt và các thành phần khác; nhà thiết kế chip thường mất sự tự do để sử dụng các khoảng trống để thêm chữ ký riêng hoặc khác hình ảnh của họ, từ viết tắt đơn giản để vẽ hơn khá phức tạp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nghệ thuật Chip liên quan đến sự bao gồm các hình ảnh và các biểu tượng khác hoặc chữ ký vào tiêu cực (mặt nạ) của một con chip đó sẽ được khắc vào một tấm wafer silicon qua photolithography. Với kích thước cực nhỏ của các bộ phận của các chip, nghệ thuật con chip không thể nhìn thấy mà không có một kính hiển vi, và thực tế là các nhà thiết kế đã không quảng cáo rằng họ đã thêm vào cái gì thêm hoặc một quả trứng Phục Sinh để chip nào đó có nghĩa là có một số con chip chưa được khám phá tác phẩm nghệ thuật ra khỏi đó.
What is the Chip Art? - Definition
Chip art refers to microscale artwork that is printed in integrated circuits. When chips are designed and laid out, sometimes there are empty spaces that are not taken up by buses and other components; chip designers often take the liberty to use the empty spaces to add their own signature or other images, ranging from simple initials to more rather complicated drawings.
Understanding the Chip Art
Chip art involves the inclusion of images and other icons or signatures into the negative (mask) of a chip that will be etched into a silicon wafer via photolithography. Given the microscopic size of the parts of the chips, chip art cannot be seen without a microscope, and the fact that the designers did not advertise that they added something extra or an Easter egg to certain chips means that there are a number of undiscovered chip artworks out there.
Thuật ngữ liên quan
- Extreme Ultraviolet Lithography (EUVL)
- Chip
- Integrated Circuit (IC)
- Printed Circuit Board (PCB)
- Shadow Mask
- 3-D Software
- Computer Animation
- Chroma Key
- Accelerator Board
- Autotracing
Source: Chip Art là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm