Định nghĩa Clojure là gì?
Clojure là Clojure. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clojure - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Clojure là một ngôn ngữ lập trình năng động mà là một phương ngữ, hoặc biến thể, trong những ngôn ngữ lập trình Lisp. Nó được thiết kế để có mục đích chung và kết hợp sự phát triển tương tác và approachability của một ngôn ngữ kịch bản với một cơ sở hạ tầng vững chắc và hiệu quả sử dụng cho lập trình đa luồng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Clojure? - Definition
Clojure is a dynamic programming language that is a dialect, or variant, of the Lisp programming language. It is designed to be general-purpose and combines the interactive development and approachability of a scripting language with a robust and efficient infrastructure used for multithreaded programming.
Understanding the Clojure
Thuật ngữ liên quan
- Lisp
- Java Virtual Machine (JVM)
- Bytecode
- Java Bytecode
- Functional Language
- Java
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
Source: Clojure là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm