Close To Metal (CTM)

Định nghĩa Close To Metal (CTM) là gì?

Close To Metal (CTM)Close To Metal (CTM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Close To Metal (CTM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Gần kim loại (CTM) là một giao diện lập trình ứng dụng (API) được thiết kế để lộ các nhà phát triển với nền tảng kiến ​​trúc xử lý song song của phần cứng đồ họa.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

CTM chủ yếu cho phép tiếp xúc và cung cấp truy cập của trước đây không có, chức năng card đồ họa ở mức độ thấp để các nhà phát triển phần mềm. Chúng bao gồm các hướng dẫn, xử lý bộ kiến ​​trúc và bộ nhớ. Nó cho phép các nhà phát triển để tạo ra các ứng dụng sử dụng một loạt các khả năng GPGPU chưa được khai thác và thực hiện nhanh hơn so với các đơn vị xử lý trung tâm tiêu chuẩn (CPU). Nó cũng thay thế OpenGL và DirectX API cho lập trình viên. Các CTM được tích hợp và hỗ trợ từ card xử lý ATI R580 GPU.

What is the Close To Metal (CTM)? - Definition

Close to Metal (CTM) is an application programming interface (API) that is designed to expose developers with the underlying parallel processing architecture of graphics hardware.

Understanding the Close To Metal (CTM)

CTM primarily enabled exposure and provided access of previously unavailable, low-level graphic card functions to software developers. These included the instructions, processor set architecture and memory. It allowed developers to create applications utilizing an array of untapped GPGPU capabilities and performed faster than standard central processing units (CPU). It also replaced the OpenGL and DirectX API for programmers. The CTM was integrated and supported from ATI R580 GPU processor cards.

Thuật ngữ liên quan

  • Application Programming Interface (API)
  • Graphics Accelerator
  • Graphics Processing Unit (GPU)
  • Low-Level Language
  • Hardware Abstraction Layer (HAL)
  • Hardware Platform
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *