Cloud Security Alliance (CSA)

Định nghĩa Cloud Security Alliance (CSA) là gì?

Cloud Security Alliance (CSA)Liên minh an ninh điện toán đám mây (CSA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cloud Security Alliance (CSA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đám mây an Alliance (CSA) là một tổ chức phi lợi nhuận hướng tới sự phát triển của thực hành tốt nhất, thủ tục và các khuôn khổ cho an ninh điện toán đám mây. Trọng tâm chính của CSA được bồi dưỡng công tác giáo dục và hướng dẫn của điện toán đám mây bảo mật thông qua bản cập nhật bảo mật đám mây thông thường.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Được thành lập vào năm 2008, vấn đề CSA nghiên cứu tuần hoàn, chuyên sâu, nghiên cứu tình huống, kiến ​​nghị, vv Ngoài ra để phục vụ như là một tiêu chuẩn và hướng dẫn cơ đối với an ninh điện toán đám mây, CSA gần đây đưa ra Giấy chứng nhận Kiến thức bảo mật đám mây (CCSK), mà là một chương trình hướng tới đào tạo và giữ chân các chuyên gia có trình độ và được trang bị tốt với các thách thức an ninh xử lý đám mây và giảm nhẹ mối đe dọa.

What is the Cloud Security Alliance (CSA)? - Definition

Cloud Security Alliance (CSA) is a non-profit organization geared toward the development of best practices, procedures and frameworks for cloud security. CSA's primary focus is fostering the education and guidance of cloud computing security through routine cloud security updates.

Understanding the Cloud Security Alliance (CSA)

Formed in 2008, CSA issues periodic research, industry insights, case studies, recommendations, etc. In addition to serving as a standardization and guiding body for cloud security, CSA recently launched the Certificate of Cloud Security Knowledge (CCSK), which is a program geared toward training and retaining qualified and well-equipped professionals to handle cloud security challenges and threat mitigation.

Thuật ngữ liên quan

  • Security Architecture
  • Cloud Computing
  • Cyberthreat
  • Cloud
  • Information Assurance (IA)
  • Information Technology (IT)
  • CSA Certificate of Cloud Security Knowledge (CCSK)
  • Distributed Computing System
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *