Định nghĩa CloudAudit là gì?
CloudAudit là CloudAudit. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CloudAudit - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
CloudAudit đề cập đến tiêu chuẩn cấu trúc theo quy định của Security Alliance Cloud. Sáng kiến này được bắt đầu bởi Christofer Hoff của Cisco và nhiều cán bộ cross-công nghiệp khác và các chuyên gia, trong đó có các nhà cung cấp điện toán đám mây, các nhà cung cấp nền tảng đám mây, tư vấn, người dùng cuối và kiểm toán viên. Ban đầu nó được mã hóa như A6, một từ viết tắt cho kiểm toán tự động, khẳng định, đánh giá và đảm bảo API.
What is the CloudAudit? - Definition
Understanding the CloudAudit
CloudAudit refers to structured standards specified by the Cloud Security Alliance. The initiative was started by Christofer Hoff of Cisco and many other cross-industrial personnel and professionals, including cloud vendors, cloud platform providers, consultants, end users and auditors. It was initially coded as A6, an acronym for automated audit, assertion, assessment and assurance API.
Thuật ngữ liên quan
- Information Security Audit
- Governance, Risk And Compliance (GRC)
- Cloud Security Alliance (CSA)
- Software as a Service (SaaS)
- Platform as a Service (PaaS)
- Infrastructure as a Service (IaaS)
- Compliance Audit
- Distributed Computing System
- Cloud Provider
- Subscription-Based Pricing
Source: CloudAudit là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm