Định nghĩa Cmdlet là gì?
Cmdlet là Cmdlet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cmdlet - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một lệnh là một phần quan trọng của môi trường Microsoft Windows PowerShell, đó là một nhiệm vụ tài nguyên tự động tương thích với .NET framework và cho phép quản lý trong hệ thống Windows. Một lệnh là một lớp .NET sẽ tác động đến đối tượng cụ thể trong PowerShell, trong đó sử dụng một giao diện dòng lệnh (CLI).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cmdlet được viết dưới dạng động từ-danh từ để hiển thị các chức năng cụ thể. Họ xử lý đối tượng đơn hoặc bộ sưu tập đối tượng với phương pháp độc quyền cụ thể để xử lý riêng mảng đối tượng. Nhiều cmdlets khác nhau có sẵn để sử dụng trong một loạt các ngôn ngữ mã hóa tương thích. Một phương pháp sắp xếp là để đánh giá đầy đủ các lệnh cmdlet bắt đầu với một động từ nhất định, chẳng hạn như Nhận hoặc Add.
What is the Cmdlet? - Definition
A cmdlet is a critical part of the Microsoft Windows PowerShell environment, which is a task automation resource that is compatible with the .NET framework and enables administration in Windows systems. A cmdlet is a .NET class that acts on specific objects within PowerShell, which uses a command-line interface (CLI).
Understanding the Cmdlet
Cmdlets are written in verb-noun format to show specific functions. They handle single objects or object collections with specific proprietary methods for individually handling object arrays. Many different cmdlets are available for use in a variety of compatible coding languages. One sorting method is to evaluate the full range of cmdlet commands that begin with a given verb, such as Get or Add.
Thuật ngữ liên quan
- PowerShell
- Command Line
- Microsoft Windows
- .NET Framework (.NET)
- Pipeline
- Command Line Interface (CLI)
- Scripting Language
- Mailbox Data
- Commit
- Access Modifiers
Source: Cmdlet là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm