Định nghĩa Code Coverage là gì?
Code Coverage là Mã số bảo hiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Code Coverage - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sử dụng phân tích mã số bảo hiểm, đội ngũ phát triển có thể cung cấp sự bảo đảm rằng các chương trình của họ đã được thử nghiệm rộng rãi cho các lỗi và cần được tương đối lỗi. Chuyên gia trong ngành công nghiệp phần mềm đã chỉ ra những lợi ích rõ rệt của loại thử nghiệm phân tích, cụ thể là bao gồm phân tích mã số bảo hiểm và các khía cạnh thử nghiệm khác trong phiên bản beta hoặc vòng phát triển khác phơi bày lỗi cho một đối tượng thử nghiệm nhỏ, chứ không phải là hàng triệu người dùng khi sản phẩm cuối cùng đi sống.
What is the Code Coverage? - Definition
Understanding the Code Coverage
Using code coverage analysis, development teams can provide reassurance that their programs have been broadly tested for bugs and should be relatively error-free. Professionals in the software industry have pointed out the evident benefits of this kind of testing analysis, namely, that including code coverage analysis and other testing aspects in beta or other development rounds exposes bugs to a small test audience, rather than to millions of users when products finally go live.
Thuật ngữ liên quan
- White-Box Testing
- Source Code
- Visual Basic (VB)
- Black Box Testing
- Performance Testing
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
Source: Code Coverage là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm