Code Crash

Định nghĩa Code Crash là gì?

Code CrashMã sụp đổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Code Crash - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Code Crash? - Definition

Understanding the Code Crash

Thuật ngữ liên quan

  • Data Recovery
  • Memory Address
  • Task Manager
  • Crash to Desktop (CTD)
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan
  • 3-D Software
  • QuickTime
  • MIDlet
  • Application Portfolio

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *