Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000)

Định nghĩa Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000) là gì?

Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000)Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000) là một thế hệ thứ ba (3G) tiêu chuẩn được phát triển bởi Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU). giao thức này sử dụng truy cập CDMA vào dữ liệu và tín hiệu giữa điện thoại di động và các trang web di động gửi bằng giọng nói và.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khả năng chính của CDMA2000 là để cung cấp một hệ thống giao diện vô tuyến đó là tốt hơn so với các hệ thống thế hệ thứ hai (2G). Trong tháng 10 năm 2000, SK Telecom (Hàn Quốc) cho ra mắt hệ thống thương mại đầu tiên sử dụng nền tảng này (dựa trên công nghệ CDMA 2000 1x). Kể từ đó, một vài phiên bản khác đã được phát triển.

What is the Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000)? - Definition

Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000) is a third generation (3G) standard developed by the International Telecommunication Union (ITU). This protocol uses CDMA access to send voice and data and signals between mobile phones and cell sites.

Understanding the Code Division Multiple Access 2000 (CDMA2000)

The main capacity of CDMA2000 is to deliver a radio interface system that is better than the second generation (2G) systems. In October 2000, SK Telecom (Korea) launched the first commercial system that used this platform (based on the CDMA 2000 1x technology). Since then, several other versions have been developed.

Thuật ngữ liên quan

  • Code Division Multiple Access (CDMA)
  • Global System for Mobile Communications (GSM)
  • 3rd Generation Partnership Project 2 (3GPP2)
  • Single Carrier Radio Transmission Technology (1xRTT)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *