Cold Boot

Định nghĩa Cold Boot là gì?

Cold BootBoot lạnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cold Boot - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Khởi động lạnh là quá trình khởi động máy từ shutdown hoặc tình trạng bất lực và đặt nó vào trạng thái hoạt động bình thường. Một khởi động nguội đề cập đến quá trình tổng hợp bắt đầu từ các thành phần phần cứng của một máy tính, máy tính xách tay hoặc máy chủ đến mức hệ điều hành của nó và tất cả các ứng dụng và dịch vụ khởi động được đưa ra.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khởi động lạnh thường được thiết lập trong chuyển động bằng cách nhấn nút nguồn của máy tính. Một máy tính thực hiện một khởi động lạnh là đã ở trong tình trạng tắt máy, trong đó không có phần cứng, phần mềm, mạng hoặc hoạt động ngoại vi đang xảy ra. Đối với hầu hết các phần, một khởi động lạnh được thực hiện để một máy tính có khả năng thực hiện nhiệm vụ tính toán tiêu chuẩn (sử dụng chung). Tuy nhiên, đôi khi khởi động lạnh là cần thiết sau khi phần mềm và thường xử lý sự cố phần cứng.

What is the Cold Boot? - Definition

Cold boot is the process of starting a computer from shutdown or a powerless state and setting it to normal working condition. A cold boot refers to the general process of starting the hardware components of a computer, laptop or server to the point that its operating system and all startup applications and services are launched.

Understanding the Cold Boot

A cold boot is usually set in motion by pressing a computer's power button. A computer doing a cold boot is already in a shutdown state, wherein no hardware, software, network or peripheral operations are occurring. For the most part, a cold boot is done so that a computer is able to perform standard computing tasks (general use). However, sometimes cold boot is necessary after software and usually hardware troubleshooting.

Thuật ngữ liên quan

  • Warm Reboot
  • Hard Reboot
  • Boot Sequence
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization
  • Legacy System
  • Paravirtualized Operating System
  • Ubuntu Certified Professional

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *