Định nghĩa Cold Data là gì?
Cold Data là Dữ liệu lạnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cold Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trong cách nói của cộng đồng CNTT ngày nay, dữ liệu lạnh là dữ liệu mà không được thường xuyên truy cập hoặc sử dụng tích cực. Đây là dữ liệu có thể được thu thập và ngồi trong một thời gian dài trong một số thùng chứa ảo mà không bị lấy ra, phân tích hoặc chuyển sang một phần khác của hệ thống.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Làm việc với dữ liệu lạnh, như trái ngược với ấm hoặc dữ liệu nóng, liên quan đến một số triết lý cụ thể. Nói chung, dữ liệu lạnh là dễ dàng hơn để đối phó với, bởi vì không có nhiều yêu cầu về kết quả đồng bộ, hoặc các quá trình đầu vào-đầu ra trước mắt mà phải được cung cấp. kho lạnh thường liên quan đến việc thiết lập một kho lưu trữ bền - một nơi mà dữ liệu có thể ở lại một cách an toàn trong dài hạn, nhưng mà nó có sẵn khi nó là cần thiết.
What is the Cold Data? - Definition
In the parlance of today's IT community, cold data is data that is not frequently accessed or actively used. It is data that may get collected and sit for a long time in some virtual container without being retrieved, analyzed or transferred to another part of the system.
Understanding the Cold Data
Working with cold data, as opposed to warm or hot data, involves some specific philosophies. In general, cold data is easier to deal with, because there are not as many requirements regarding synchronized results, or immediate input-output processes that have to be accommodated. Cold storage often involves setting up a durable archive – a place where data can stay safely for the long term, but where it is available when it is needed.
Thuật ngữ liên quan
- Warm Data
- Hot Data
- Data Management
- Cache
- Data Storage
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
- Cumulative Incremental Backup
- Data at Rest
Source: Cold Data là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm