Định nghĩa Collaboration Software là gì?
Collaboration Software là Phần mềm hợp tác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collaboration Software - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phần mềm cộng tác cho phép chia sẻ, xử lý và quản lý các tập tin, tài liệu và các loại dữ liệu khác giữa một số người sử dụng và / hoặc hệ thống. Đây là loại phần mềm cho phép hai hoặc nhiều người dùng từ xa để cùng nhau làm việc trên một nhiệm vụ, dự án.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phần mềm cộng tác được thiết kế chủ yếu để nâng cao năng suất trong một nhóm các cá nhân và cụ thể hơn là trong các tổ chức. Điều này đạt được thông qua các nhiệm vụ phối hợp xử lý và khả năng quản lý được cung cấp bởi chương trình kiểu này.
What is the Collaboration Software? - Definition
Collaboration software enables the sharing, processing and management of files, documents and other data types among several users and/or systems. This type of software allows two or more remote users to jointly work on a task or project.
Understanding the Collaboration Software
Collaboration software is primarily designed to enhance productivity within a group of individuals and, more specifically, within organizations. This is achieved through the coordinated tasks processing and management capabilities provided by this type of program.
Thuật ngữ liên quan
- Collaborative Computing
- Web Collaboration
- Real-Time Collaboration
- Enterprise Collaboration System (ECS)
- Windows SharePoint Services (WSS)
- Lotus Notes
- Companion Virus
- Destructive Trojan
- 3-D Software
- QuickTime
Source: Collaboration Software là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm