Collaborative Commerce (C-Commerce)

Định nghĩa Collaborative Commerce (C-Commerce) là gì?

Collaborative Commerce (C-Commerce)Hợp tác thương mại (C-Thương mại). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collaborative Commerce (C-Commerce) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Hợp tác thương mại (C-commerce) là việc sử dụng các công nghệ kỹ thuật số do các bên kinh doanh khác nhau để tìm nguồn cung ứng các sản phẩm, thực hiện giao dịch hoặc hoàn thành quy trình kinh doanh tương tác tương tự. Đây là một tiểu thể loại của thương mại điện tử.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hợp tác thương mại là một doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B) giao dịch liên quan đến một cộng đồng thương mại hoặc một phân đoạn của một ngành công nghiệp. Để cho phép sự hợp tác giữa các bên kinh doanh, người mua và người bán sử dụng các công cụ phần mềm tương thích trong phân phối và chuỗi cung ứng của họ. Do đó, C-thương mại đôi khi được coi là một khía cạnh của quản lý chuỗi cung ứng.

What is the Collaborative Commerce (C-Commerce)? - Definition

Collaborative commerce (C-commerce) is the use of digital technologies by different business parties for sourcing products, making transactions or completing similar interactive business processes. It is a subcategory of e-commerce.

Understanding the Collaborative Commerce (C-Commerce)

Collaborative commerce is a business-to-business (B2B) transaction involving a trading community or a segment of an industry. To allow collaboration between the business parties, the buyers and sellers use compatible software tools in their distribution and supply chain. Hence, C-commerce is sometimes viewed as an aspect of supply chain management.

Thuật ngữ liên quan

  • Electronic Commerce (E-Commerce)
  • Collaborative Product Commerce (CPC)
  • Business-to-Business (B2B)
  • Supply Chain Planning (SCP)
  • Enterprise Resource Planning (ERP)
  • Supply Chain Visibility (SCV)
  • Help Desk
  • Contact List
  • Castanet
  • Client/Server Architecture

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *