Collaborative Learning

Định nghĩa Collaborative Learning là gì?

Collaborative LearningHọc tập có tính hợp tác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collaborative Learning - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Học tập cộng tác là một kỹ thuật e-learning mà một hoặc nhiều học sinh, giáo viên và / hoặc các cá nhân cùng nhau học hỏi, nghiên cứu và chia sẻ một khóa học giáo dục. học tập hợp tác tăng cường tiếp cận giáo dục điển hình bằng cách cho phép các đồng nghiệp kết nối từ xa, cá nhân để cộng tác trong thời gian thực thông qua hỗ trợ công nghệ và nguồn lực.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phương pháp học tập hợp tác máy tính / dựa trên công nghệ chủ yếu được hình thành để thu hẹp khoảng cách giữa tương tự đồng học viên và giáo viên. Một môi trường học tập hợp tác có một số phương thức giao hàng; ví dụ, học tập dựa trên lớp được tạo điều kiện bằng cách kết nối từ xa học / giáo viên và / hoặc là hoàn toàn phân phối qua internet.

What is the Collaborative Learning? - Definition

Collaborative learning is an e-learning technique by which one or more students, teachers and/or individuals jointly learn, research and share an educational course. Collaborative learning enhances the typical educational approach by allowing remotely connected peers and individuals to collaborate in real time through technological aids and resources.

Understanding the Collaborative Learning

A computer/technology-based collaborative learning approach was primarily conceived to bridge the gap between similar co-learners and teachers. A collaborative learning environment has several delivery modes; for example, class-based learning is facilitated by remotely connected learners/teachers and/or is completely delivered over the internet.

Thuật ngữ liên quan

  • Computer-Based Learning (CBL)
  • Web Collaboration
  • Collaboration Software
  • FlexBook
  • Digital Whiteboard
  • mIRC
  • Smiley
  • Social Software
  • Application Server
  • Smart Client

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *