Command Language

Định nghĩa Command Language là gì?

Command LanguageNgôn ngữ lệnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Command Language - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một ngôn ngữ lệnh là một loại ngôn ngữ giải thích cách sử dụng một cấu trúc dòng lệnh. ngôn ngữ lệnh thường không được biên dịch nhưng giải thích một cách nhanh chóng. Một ví dụ nổi bật là hệ thống máy tính của MS-DOS mà kiểm soát máy tính cá nhân trước đó một cấu trúc dòng lệnh đã được sử dụng để tạo ra các quy trình sử dụng điều khiển.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngôn ngữ lệnh có nhiều công dụng trong khoa học máy tính và quản lý của hệ điều hành. Họ thường phục vụ để cung cấp ngay lập tức phản ứng với các sự kiện của người dùng cuối. Ví dụ, một ngôn ngữ lệnh cho hàng loạt xử lý có lệnh cụ thể mà giúp đỡ để tổ chức và thao tác các tập tin. ngôn ngữ lệnh có thể được rõ ràng cách để thực hiện một bộ hướng dẫn mà có thể không cần sức mạnh của một biên soạn đầy đủ, hướng đối tượng ngôn ngữ để họ hoạt động tốt.

What is the Command Language? - Definition

A command language is a type of interpreted language using a command line structure. Command languages are typically not compiled but are interpreted on the fly. A prominent example is the MS-DOS computer system that controlled earlier personal computers where a command line structure was used to generate user-driven processes.

Understanding the Command Language

Command languages have many uses in computer science and the administration of operating systems. They often serve to provide immediate responses to end-user events. For example, a command language for batch processing has specific commands that help to organize and manipulate files. Command languages can be clear-cut ways to implement a set of instructions that might not need the power of a fully compiled, object-oriented language for them to function well.

Thuật ngữ liên quan

  • Graphical User Interface (GUI)
  • Input Device
  • Command (.CMD)
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder
  • Countermeasure

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *