Commerce Server

Định nghĩa Commerce Server là gì?

Commerce ServerCommerce server. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commerce Server - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy chủ thương mại là một máy chủ cung cấp các thành phần cơ bản và chức năng của một cửa hàng trực tuyến, chẳng hạn như một giỏ mua hàng, xử lý thẻ tín dụng và giới thiệu sản phẩm. các máy chủ thương mại cũng quản lý và duy trì chiếm và hàng tồn kho dữ liệu, hay còn gọi là back-end data.A máy chủ thương mại là một sản phẩm dành cho các trang web thương mại điện tử hoặc các ứng dụng thương mại điện tử.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Microsoft là một trong những nhà cung cấp các máy chủ thương mại. Microsoft Commerce Server lần đầu tiên được phát hành vào năm 2000 và được sử dụng để creatie hệ thống thương mại điện tử. Nó sử dụng công nghệ .NET của Microsoft. Phiên bản mới nhất là vào tháng Giêng năm 2009 và bao gồm một giải pháp toàn diện cho nhiều kịch bản kinh doanh. Các tính năng chính của Microsoft Commerce Server bao gồm:

What is the Commerce Server? - Definition

A commerce server is a server that provides the basic components and functions of an online storefront, such as a shopping cart, credit card processing and product displays. Commerce servers also manage and maintain accounting and inventory data, also called back-end data.A commerce server is a product intended for e-commerce websites or e-commerce applications.

Understanding the Commerce Server

Microsoft is one of the providers of commerce servers. Microsoft Commerce Server was first released in 2000 and was used to creatie e-commerce systems. It uses Microsoft's .NET technology. The latest release was in January 2009 and includes a comprehensive solution for many business scenarios. The main features of Microsoft Commerce Server include:

Thuật ngữ liên quan

  • Electronic Commerce (E-Commerce)
  • What You See Is What You Get (WYSIWYG)
  • Database Server
  • Client
  • Electronic Shopping Cart
  • Electronic Storefront
  • .NET Enterprise Server
  • Disintermediation
  • Horizontal Application
  • Gnutella

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *