Commodore Personal Electronic Transactor (Commodore PET)

Định nghĩa Commodore Personal Electronic Transactor (Commodore PET) là gì?

Commodore Personal Electronic Transactor (Commodore PET)Commodore cá nhân giao dịch viên điện tử (Commodore PET). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commodore Personal Electronic Transactor (Commodore PET) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Commodore cá nhân điện tử giao dịch viên (PET) là một dòng máy tính cá nhân sản xuất bởi Commodore giữa năm 1977 và 1982. Các PET là một phần của thế hệ thứ hai của máy tính cá nhân giới thiệu cùng với Apple II và TRS-80 đã được đưa ra thị trường đối với người tiêu dùng. Các máy tính được dựa trên 6502 bộ vi xử lý công nghệ MOS.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Commodore PET là máy tính cá nhân đầu tiên Commodore và một trong những người đầu tiên được đưa ra thị trường cho người tiêu dùng chứ không phải là người có sở thích thiết bị điện tử, cách MITS Altair 8800 là. PET sử dụng công nghệ MOS 6502 CPU 8-bit. Commodore thuộc sở hữu Công nghệ MOS và đã có thể để giảm chi phí sử dụng liên kết dọc.

What is the Commodore Personal Electronic Transactor (Commodore PET)? - Definition

The Commodore Personal Electronic Transactor (PET) is a line of personal computers manufactured by Commodore between 1977 and 1982. The PET was part of the second generation of personal computers introduced alongside the Apple II and the TRS-80 that were marketed toward consumers. The computer was based around the MOS Technology 6502 processor.

Understanding the Commodore Personal Electronic Transactor (Commodore PET)

The Commodore PET was Commodore’s first personal computer and one of the first to be marketed to consumers rather than electronics hobbyists, the way the MITS Altair 8800 was. The PET used the MOS Technology 6502 8-bit CPU. Commodore owned MOS Technology and was able to keep costs down using vertical integration.

Thuật ngữ liên quan

  • Commodore
  • 8-Bit
  • Apple II
  • TRS-80
  • Altair 8800
  • In-Row Cooling
  • Sound Card
  • Control Bus
  • Nubus
  • Contact List

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *