Định nghĩa Common Business Oriented Language (COBOL) là gì?
Common Business Oriented Language (COBOL) là Kinh doanh chung Oriented Language (COBOL). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Common Business Oriented Language (COBOL) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Hướng kinh doanh chung ngôn ngữ, thường được gọi là COBOL, là một ngôn ngữ lập trình kinh doanh dựa thiết kế để sử dụng độc quyền trong máy tính mainframe do Ủy ban Phạm vi ngắn vào năm 1959 cho các ứng dụng kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Như tên cho thấy, ngôn ngữ này được thiết kế cho chương trình kinh doanh, ứng dụng tài chính. Vì nó sẽ được sử dụng bởi những người có chuyên môn trong lĩnh vực tài chính, cú pháp của nó là dễ dàng và nó gần như là tương đương với ngôn ngữ tự nhiên. Nó là một ngôn ngữ lập trình cao cấp. Ngôn ngữ COBOL được thừa hưởng từ ba languages- chính FLOWMATIC, COMTRAN và SỰ THẬT.
What is the Common Business Oriented Language (COBOL)? - Definition
Common Business Oriented Language, popularly known as COBOL, is a business based programming language designed for exclusive use in mainframe computers by Short Range Committee in 1959 for business applications.
Understanding the Common Business Oriented Language (COBOL)
As the name suggests, this language is designed for programming business, financial applications. Since it will be used by people who have an expertise in the financial domain, its syntax is easy and it is almost equivalent to natural language. It is a high level programming language. The COBOL language is inherited from three main languages- FLOWMATIC, COMTRAN and FACT.
Thuật ngữ liên quan
- Programming Language
- Service Data Objects (SDO)
- Linux
- American National Standards Institute (ANSI)
- Autocode
- COBOL Fingers
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
Source: Common Business Oriented Language (COBOL) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm