Common Language Runtime (CLR)

Định nghĩa Common Language Runtime (CLR) là gì?

Common Language Runtime (CLR)Common Language Runtime (CLR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Common Language Runtime (CLR) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Common Language Runtime (CLR) là một môi trường thực hiện quản lý mà là một phần của .NET framework của Microsoft. CLR quản lý việc thực hiện các chương trình viết bằng ngôn ngữ được hỗ trợ khác nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các nhà phát triển viết mã trong một ngôn ngữ .NET hỗ trợ, chẳng hạn như C # hoặc VB.Net. Trình biên dịch NET sau đó chuyển đổi nó thành mã CIL. Trong thời gian chạy, CLR chuyển đổi mã CIL thành một cái gì đó có thể được hiểu bởi hệ điều hành. Luân phiên, mã CIL thể được chuyển thành mã gốc bằng cách sử dụng máy phát điện native image (NGEN).

What is the Common Language Runtime (CLR)? - Definition

Common Language Runtime (CLR) is a managed execution environment that is part of Microsoft’s .NET framework. CLR manages the execution of programs written in different supported languages.

Understanding the Common Language Runtime (CLR)

Developers write code in a supported .NET language, such as C# or VB.Net. The .NET compiler then converts it into CIL code. During run time, the CLR converts the CIL code into something that can be understood by the operating system. Alternately, the CIL code can be transformed into native code by using the native image generator (NGEN).

Thuật ngữ liên quan

  • .NET Framework (.NET)
  • Compiler
  • C Programming Language (C)
  • Visual Basic .NET (VB.NET)
  • Native Code
  • Bytecode
  • Call Stack
  • Runtime Callable Wrapper (RCW)
  • Commit
  • Access Modifiers

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *