Communications Security (COMSEC)

Định nghĩa Communications Security (COMSEC) là gì?

Communications Security (COMSEC)An ninh thông tin liên lạc (COMSEC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Communications Security (COMSEC) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Communications Security (COMSEC)? - Definition

Understanding the Communications Security (COMSEC)

Thuật ngữ liên quan

  • Cryptosecurity
  • Emission Security (EMSEC)
  • Traffic-Flow Security
  • Transmission Security (TRANSEC)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *