Compact Disc Recordable (CD-R)

Định nghĩa Compact Disc Recordable (CD-R) là gì?

Compact Disc Recordable (CD-R)Nhỏ gọn Đĩa ghi (CD-R). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compact Disc Recordable (CD-R) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một đĩa ghi compact (CD-R) là một đĩa có thể ghi trên đó người dùng có thể viết một lần và đọc nhiều lần. Sau khi hoàn thành, một đĩa CD-R không thể được định dạng và dữ liệu có thể không bị xóa khỏi nó.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

CD-R đầu tiên được xuất bản bởi Sony và Philips tại 1988. dữ liệu một lần bằng văn bản trên đĩa CD-R không thể bị xóa, và do đó, nếu dữ liệu không phải là viết đúng cách, nó không thể được sửa chữa. Đây không phải là để bị nhầm lẫn với đĩa rewritable compact (CD-RW), có thể được thay đổi sau khi văn bản đã được hoàn thành.

What is the Compact Disc Recordable (CD-R)? - Definition

A compact disc recordable (CD-R) is a writable disc upon which a user can write once and read many times. Once finalized, a CD-R disc cannot be formatted and data cannot be deleted from it.

Understanding the Compact Disc Recordable (CD-R)

The first CD-R was published by Sony and Philips in 1988. Data once written on the CD-R disc cannot be deleted, and thus if data is not written properly, it cannot be corrected. This is not to be confused with the compact disc rewritable (CD-RW), which can be altered after writing has been completed.

Thuật ngữ liên quan

  • CD-Read Writable (CD-RW)
  • Compact Disc Audio (CDA)
  • CD Ripper
  • High Sierra Format (HSF)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *