Định nghĩa Component Video là gì?
Component Video là Component video. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Component Video - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Video component là một tín hiệu video được truyền đi trong một số bộ phận để chất lượng tối ưu hóa. Nó là phổ biến trong truyền video analog và thường được kết hợp với một tín hiệu âm thanh đi kèm. Các bộ phận khác nhau của tín hiệu video thành phần thường bao gồm chroma (màu) hoặc luma (ánh sáng) thông tin, mặc dù đôi khi điều này khác nhau. phản Component video với composite video, kết hợp tất cả các phân khúc của một tín hiệu video thành một kênh duy nhất.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Analog video được phát triển đồng thời với sự ra đời của truyền hình và video component đi kèm với sự nổi lên của TV màu vào những năm 1950. Nó cung cấp một phương tiện mà qua đó thông tin hình ảnh chuyển động có thể truyền tải đáng tin cậy và hiệu quả, và vẫn còn tồn tại ngày nay trong môi trường hiển thị môi trường và các thiết lập trong đó truyền dẫn tương tự được sử dụng.
What is the Component Video? - Definition
Component video is a video signal that is transmitted in several parts in order to optimize quality. It is common in analog video transmission and is often paired with an accompanying audio signal. The different parts of component video signals generally consist of chroma (color) or luma (light) information, although sometimes this varies. Component video contrasts with composite video, which combines all segments of a video signal into a single channel.
Understanding the Component Video
Analog video developed concurrently with the advent of the television, and component video came with the rise of color TV in the 1950s. It provided a medium through which motion picture information could transmit reliably and efficiently, and still exists today in media display environments and setups wherein analog transmission is employed.
Thuật ngữ liên quan
- Composite Video
- Radio Corporation of America Connector (RCA Connector)
- Coaxial Cable
- National Television System Committee (NTSC)
- Bandwidth
- Solid Ink
- Photovoltaic Cell (PV Cell)
- Video Streaming
- Guard Band
- Osborne 1
Source: Component Video là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm