Định nghĩa Computer Imaging là gì?
Computer Imaging là Imaging máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer Imaging - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Computer Imaging? - Definition
Understanding the Computer Imaging
Thuật ngữ liên quan
- Digital Photography
- Image Processing
- Vector Graphic
- CIE Color Model
- Offset Printing
- True Color
- Greeking
- Style Sheet
- ActionScript
- Aliasing
Source: Computer Imaging là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm