Định nghĩa Computer Network Defense (CND) là gì?
Computer Network Defense (CND) là Computer Network Defense (CND). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer Network Defense (CND) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Bảo vệ mạng máy tính (CND) là một tập hợp của các quá trình và các biện pháp bảo vệ mà mạng sử dụng máy tính để phát hiện, theo dõi, bảo vệ, phân tích và bảo vệ chống lại xâm nhập mạng dẫn đến dịch vụ / từ chối mạng, suy thoái và sự gián đoạn. CND cho phép một chính phủ hay quân sự viện / tổ chức để bảo vệ và trả đũa chống lại các cuộc tấn công mạng gây ra bởi hệ thống máy tính độc hại hoặc gây tranh cãi hoặc mạng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bảo vệ mạng máy tính chủ yếu là một hình thức an ninh mạng và là một biện pháp bảo đảm thông tin cho việc đảm bảo hệ thống thông tin quân sự và chính phủ từ đe dọa tấn công mạng và xâm nhập. Mục tiêu chính của CND là để đảm bảo rằng không trái phép, bất hợp pháp hoặc độc hại giao thông, người dùng hoặc ứng dụng được đưa ra tiếp cận với một môi trường CNTT bí mật / mạng.
What is the Computer Network Defense (CND)? - Definition
Computer network defense (CND) is a set of processes and protective measures that use computer networks to detect, monitor, protect, analyze and defend against network infiltrations resulting in service/network denial, degradation and disruptions. CND enables a government or military institute/organization to defend and retaliate against network attacks perpetrated by malicious or adversarial computer systems or networks.
Understanding the Computer Network Defense (CND)
Computer network defense is primarily a form of cybersecurity and an information assurance measure for securing military and government information systems from threatening cyber attacks and intrusions. The key objective of CND is to ensure that no unauthorized, illegitimate or malicious traffic, user or application is given access to a confidential IT environment/network.
Thuật ngữ liên quan
- Information System (IS)
- Cyberthreat
- Information Assurance (IA)
- Computer Network Exploitation (CNE)
- Computer Network Operations (CNO)
- Defense Information Systems Agency (DISA)
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
Source: Computer Network Defense (CND) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm