Computer Network Technician

Định nghĩa Computer Network Technician là gì?

Computer Network TechnicianMạng máy tính Kỹ Thuật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer Network Technician - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một kỹ thuật viên mạng máy tính là một chuyên gia làm việc cho một tổ chức kinh doanh để giúp đỡ với việc tạo, bảo trì và xử lý sự cố phần cứng và phần mềm sản phẩm hiện tại và tương lai mạng máy tính, hỗ trợ hoạt động kinh doanh CNTT. Một kỹ thuật mạng chịu trách nhiệm về việc thiết lập, duy trì và nâng cấp mạng và các nguồn lực và chuẩn bị bài thuyết trình cho giáo dục quản lý về nhu cầu nguồn nâng cấp mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kỹ thuật viên mạng máy tính thực hiện các quá trình vật lý và điều tra bao gồm hỗ trợ kỹ thuật. Thông thường, kinh nghiệm kỹ thuật viên CNTT chuyên về một lĩnh vực duy nhất như hệ thống thông tin, phục hồi dữ liệu, quản lý mạng, hoặc quản trị hệ thống.

What is the Computer Network Technician? - Definition

A computer network technician is an IT professional employed by a business entity to help with the creation, maintenance, and troubleshooting of present and future computer network hardware and software products, in support of business operations. A network technician is responsible for the setup, maintenance, and upgrading of networks and resources and prepares presentations for educating management about the need for upgrading network resources.

Understanding the Computer Network Technician

Computer network technicians perform physical and investigative processes including technical support. Usually, experienced IT technicians specialize in a single area such as information systems, data recovery, network management, or system administration.

Thuật ngữ liên quan

  • Computer Network
  • Computer Technician
  • Personal Computer (PC)
  • Cisco Certified Network Associate (CCNA)
  • Microsoft Certified Systems Engineer (MCSE)
  • Local Area Network (LAN)
  • Networking
  • Internet Service Provider (ISP)
  • Internet
  • World Wide Web (WWW)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *