Định nghĩa Computer Repair là gì?
Computer Repair là Sửa máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer Repair - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Sửa chữa máy tính là quá trình xác định, xử lý sự cố và giải quyết các vấn đề và các vấn đề trong một máy tính bị lỗi. sửa chữa máy tính là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều công cụ, kỹ thuật và quy trình sử dụng để sửa chữa phần cứng máy tính, phần mềm hoặc các vấn đề mạng / Internet.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sửa chữa máy tính được xử lý bởi một kỹ thuật viên sửa chữa máy tính chuyên dụng. Thông thường, một lỗi phần cứng đòi hỏi sự xem xét vật lý của một máy tính và kiểm tra những bất thường. thành phần nghi ngờ, chẳng hạn như bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM), ổ cứng, cung cấp điện hoặc ổ đĩa quang có thể được kiểm tra riêng, troubleshooted hoặc thay thế nếu một lỗi được phát hiện. Điều này thường đòi hỏi thiết bị đặc biệt và phụ kiện để tháo rời và lắp ráp lại máy tính.
What is the Computer Repair? - Definition
Computer repair is the process of identifying, troubleshooting and resolving problems and issues in a faulty computer. Computer repair is a broad field encompassing many tools, techniques and procedures used to repair computer hardware, software or network/Internet problems.
Understanding the Computer Repair
Computer repair is handled by a specialized computer repair technician. Typically, a hardware fault requires the physical review of a computer and testing for abnormalities. Suspected components, such as random access memory (RAM), hard disk, power supply or optical drive may be individually checked, troubleshooted or replaced if an error is detected. This usually requires special equipment and accessories to disassemble and reassemble the computer.
Thuật ngữ liên quan
- Troubleshooting
- Personal Computer (PC)
- Computer Technician
- Computer Support
- Technical Support (Tech Support)
- A+ Certification
- System Unit
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
Source: Computer Repair là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm