Định nghĩa Computer Science là gì?
Computer Science là Khoa học máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer Science - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Khoa học máy tính là nghiên cứu của cả phần cứng máy tính và thiết kế phần mềm. Nó bao gồm cả việc nghiên cứu các thuật toán lý thuyết và những vấn đề thực tiễn có liên quan trong việc thực hiện chúng thông qua phần cứng máy tính và phần mềm. Các nghiên cứu về khoa học máy tính có nhiều ngành, trong đó có trí tuệ nhân tạo, công nghệ phần mềm, lập trình và đồ họa máy tính. Sự cần thiết của khoa học máy tính như một bộ môn đã phát triển như máy tính trở nên tích hợp hơn vào cuộc sống hằng ngày của chúng tôi và công nghệ tiếp tục tiến bộ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sự khởi đầu của khoa học máy tính như một nghiên cứu quay trở lại những năm 1940, khi các máy tính điện tử kỹ thuật số đầu tiên được phát triển để sử dụng trong trong Thế chiến II. vì trường đã chứng kiến nhiều thành tựu lớn như cuộc cách mạng kỹ thuật số và thiết lập của Internet, cũng như việc sử dụng các máy tính trong khoa học và toán học.
What is the Computer Science? - Definition
Computer science is the study of both computer hardware and software design. It encompasses both the study of theoretical algorithms and the practical problems involved in implementing them through computer hardware and software. The study of computer science has many branches, including artificial intelligence, software engineering, programming and computer graphics. The need for computer science as a discipline has grown as computers become more integrated into our day-to-day lives and technology continues to advance.
Understanding the Computer Science
The beginnings of computer science as a study go back to the 1940s, when the first digital electronic computers were developed for use in in World War II. The field has since seen many major achievements including the digital revolution and establishment of the Internet, as well as the use of computers in science and math.
Thuật ngữ liên quan
- Information Technology (IT)
- Computer Science Network (CSNet)
- Theoretical Computer Science
- Algorithm
- Computer Operator
- Universal Mapping
- Document Object Model (DOM)
- Recursive Descent Parser
- Zend Optimizer
- Layer-Wise Relevance Propagation
Source: Computer Science là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm