Định nghĩa Computing Technology Industry Association (CompTIA) là gì?
Computing Technology Industry Association (CompTIA) là Hiệp hội Công nghiệp Công nghệ máy tính (CompTIA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computing Technology Industry Association (CompTIA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Hiệp hội Công nghiệp Công nghệ Computing (CompTIA) là một hiệp hội thương mại phi lợi nhuận toàn cầu thành lập năm 1982. Với tên gọi là Hiệp hội các đại lý tốt hơn máy tính (ABCD), người sáng lập CompTIA của đại diện lăm đại lý máy vi tính. Hôm nay, CompTIA đã có hơn 2.000 thành viên.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kể từ khi thành lập, CompTIA đã thiết lập các mục tiêu cơ bản, mục tiêu và một loạt các lợi ích thành viên. CompTIA là hướng về phía tăng cường ngành công nghiệp công nghệ và tạo điều kiện giao tiếp giữa khách hàng và các cơ quan chính phủ với các chương trình tập trung vào bốn nguyên tắc sau đây:
What is the Computing Technology Industry Association (CompTIA)? - Definition
The Computing Technology Industry Association (CompTIA) is a global nonprofit trade association founded in 1982. Originally known as the Association of Better Computer Dealers (ABCD), CompTIA's founders represented five microcomputer dealers. Today, CompTIA has more than 2,000 members.
Understanding the Computing Technology Industry Association (CompTIA)
Since its inception, CompTIA has established foundational objectives, goals and a broad range of membership benefits. CompTIA is geared toward enhancing the technology industry and facilitating communication between customers and government agencies with programs focused on the following four principles:
Thuật ngữ liên quan
- A+ Certification
- Security+ Certification
- IT Certification
- Microcomputer
- Information Technology Association Of America (ITAA)
- Backsourcing
- Cloud Provider
- Data Mart
- Retrosourcing
- Cloud Portability
Source: Computing Technology Industry Association (CompTIA) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm