Conference Call

Định nghĩa Conference Call là gì?

Conference CallCuộc gọi hội nghị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conference Call - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cuộc gọi hội nghị là một cuộc gọi điện thoại, trong đó thuê bao chủ gọi có thể nói chuyện với nhiều người tham gia cuộc gọi cùng một lúc. Một cuộc gọi hội nghị là thường được thực hiện với một chiếc điện thoại, mặc dù nó cũng có thể được thực hiện với sự giúp đỡ các nhà cung cấp dịch vụ điện thoại IP hoặc với các ứng dụng cuộc gọi tương tự. Hội nghị các cuộc gọi có thể là chỉ đơn giản là âm thanh hoặc cả âm thanh và video.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cuộc gọi hội nghị có thể được xem như một cuộc gọi điện thoại bình thường, nhưng với nhiều hơn một người nhận. Có hai cách thức mà một cuộc gọi hội nghị âm thanh có thể được bắt đầu. Thứ nhất, bên mời có thể gọi người tham gia và thêm các thành viên khác trong suốt cuộc gọi âm thanh sống. Thứ hai, những người tham gia có thể quay vào một số điện thoại mà sẽ kết nối với một hệ thống điện thoại chuyên dùng biết đến như một cầu nối hội nghị và hội nghị mình. cuộc gọi hội nghị cũng có thể được sử dụng cùng với hội nghị web.

What is the Conference Call? - Definition

A conference call is a telephone call in which the calling party can speak to several call participants at the same time. A conference call is usually done with a telephone, although it can also be done with the help of IP telephone service providers or with similar call applications. Conference calls can be either simply audio or both audio and video.

Understanding the Conference Call

A conference call can be viewed as a normal telephone call, but with more than one recipient. There are two ways in which an audio conference call can be initiated. First, the calling party could call participants and add other participants during the live audio call. Second, participants can dial into a telephone number which would connect to a specialized telephone system known as a conference bridge and conference themselves. Conference calls can also be used along with web conferences.

Thuật ngữ liên quan

  • Telephone Company (Telco)
  • Interactive Voice Response (IVR)
  • Internet Telephony
  • Telephony
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *